chấm dứt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chấm dứt+ verb
- To bring to an end, to terminate, to end
- chấm dứt cuộc vui
to bring the merry-making party to an end
- vĩnh viễn chấm dứt
to end for ever, to bring to a permanent end
- chấm dứt cuộc vui
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chấm dứt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chấm dứt":
chấm dứt chiếm đoạt - Những từ có chứa "chấm dứt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 633